
DDC
| 516.23 H591H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc
Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu thẳng góc |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu trục đo |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Môn |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(273): 20209346-617, 20210680 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D434FF6D-55A2-4CFB-A830-B2B66937BB4A |
---|
005 | 201909091509 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000VND |
---|
039 | |y20190909150940|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 1, |pPhương pháp hai hình chiếu thẳng góc
Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a187tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình chiếu thẳng góc |
---|
653 | |aHình chiếu trục đo |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
700 | |aĐỗ, Mạnh Môn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(273): 20209346-617, 20210680 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a273|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20209346
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20209347
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20209348
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20209349
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20209350
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20209351
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20209352
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20209353
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20209354
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20209355
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|