
DDC
| 515.076 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(90): 10230261-350 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF79D1A1-240E-45B4-BDA2-55EF9CDF1689 |
---|
005 | 201806071441 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180607144143|bhuentm|y20180418095422|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. |nTập 1, |pĐại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a391tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(90): 10230261-350 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/toanhoccaocaptap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a90|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10230329
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
2
|
10230261
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10230262
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10230263
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10230264
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10230265
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10230266
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10230267
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10230268
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10230269
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|