|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1035 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C1B59D99-BF7E-4F59-BAA6-CA051C403996 |
---|
005 | 202206151559 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000VND |
---|
039 | |a20220615155952|blinhntu|c20220615155920|dlinhntu|y20171018133806|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.106|bC6521 |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
245 | |aCơ học chất lỏng ứng dụng / |cTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội; Lê Danh Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a232tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChất khí |
---|
653 | |aChất lỏng |
---|
653 | |aĐộng học chất lỏng |
---|
653 | |aThủy lực đường ống |
---|
653 | |aTĩnh học chất lỏng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10201793-826, 10218747-9, 10236134, 10236391, 10236394-7, 10237825 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cohocchatlongungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b21|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236391
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
2
|
10236394
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
3
|
10236395
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
4
|
10236396
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
10236397
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
6
|
10201793
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
10201794
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
10201795
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
10201796
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
10201797
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 C6521
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|