DDC
| 621.811 D584T |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 347tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý máy |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Khánh Lâm |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(91): 10203582, 10208833-921, 10208930 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1043 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | FF5FB568-CBF0-420B-8010-3BDB3737C86E |
---|
005 | 202303090824 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.600VND |
---|
039 | |a20230309082448|blinhntu|c20220810083907|dhuentm|y20171019220137|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.811|bD584T |
---|
100 | |aĐinh, Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy. |nTập 1 / |cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a347tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aNguyên lý máy |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aNguyên lý máy |
---|
700 | |aTạ, Khánh Lâm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(91): 10203582, 10208833-921, 10208930 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/nguyenlymaytap1dinhgiatuong2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b74|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208833
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-07-2019
|
|
2
|
10208834
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208835
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208836
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208837
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208838
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208839
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10208840
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10208841
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10208842
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.811 D584T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|