DDC
| 621.31 C5457 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chới |
Nhan đề
| Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 483tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Khí cụ điện |
Từ khóa tự do
| Hồ quang điện |
Từ khóa tự do
| Máy biến áp |
Từ khóa tự do
| Máy cắt điện cao áp |
Từ khóa tự do
| Nam châm điện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hữu Tín |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Tôn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(32): 10204336-62, 10209709, 10236593-5, 10237954 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9735D671-2D8F-487A-8C2C-F5DB1007BBA0 |
---|
005 | 201806151034 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20180615103450|bhuentm|c20171215094410|dlinhntu|y20171025163652|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bC5457 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chới |
---|
245 | |aKhí cụ điện / |cPhạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a483tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aHồ quang điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aMáy cắt điện cao áp |
---|
653 | |aNam châm điện |
---|
700 | |aBùi, Hữu Tín |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Tôn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(32): 10204336-62, 10209709, 10236593-5, 10237954 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/khicudien2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236593
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
2
|
10236594
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
3
|
10236595
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
4
|
10204338
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:27-02-2023
|
|
5
|
10204339
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10204340
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10204341
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10204342
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10204343
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10204344
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|