|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41F0F53B-2F81-4F70-9BFC-FE4C9866D3D7 |
---|
005 | 201906111421 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20190611142148|bhuentm|c20181024112539|dhuentm|y20181022095234|zhuentm |
---|
082 | |a301|bP491D |
---|
100 | |aPhạm, Tất Dong |
---|
110 | |aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
245 | |aXã hội học / |cTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn; Phạm Tất Dong; Lê Ngọc Hùng |
---|
250 | |aIn lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a326tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNghiên cứu xã hội |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
700 | |aLê, Ngọc Hùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10237737 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/xahoihocphamtatdong2007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237737
|
TVTT_Kho sách T9
|
301 P491D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào