- Giáo trình
- 621.381 N5764N
Giáo trình linh kiện điện tử /

DDC
| 621.381 N5764N |
Nhan đề
| Giáo trình linh kiện điện tử / Nguyễn Viết Nguyên chủ biên; [ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên cao đẳng |
Từ khóa tự do
| Linh kiện điện tử |
Từ khóa tự do
| Vi mạch |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(17): 10206576-86, 10210960, 10236248-50, 10236537-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45B2069E-FCC3-4B9C-B9AB-0E8184768476 |
---|
005 | 201806181641 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.500VND |
---|
039 | |a20180618164157|bhuentm|c20171227111942|dhuentm|y20171031153259|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764N |
---|
245 | |aGiáo trình linh kiện điện tử / |cNguyễn Viết Nguyên chủ biên; [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a195tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên cao đẳng |
---|
653 | |aLinh kiện điện tử |
---|
653 | |aVi mạch |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Ngân |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(17): 10206576-86, 10210960, 10236248-50, 10236537-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhlinhkiendientuvietnguyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206576
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
2
|
10206577
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206578
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206579
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206580
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206581
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206582
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206583
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10206584
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10206585
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|