- Giáo trình
- 621.8 N7149T
Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường /
DDC
| 621.8 N7149T |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo lường |
Từ khóa tự do
| Dung sai lắp ghép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Bảy |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(110): 10200439, 10205183, 10208552-653, 10226092-5, 10236650-1 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C551016-5F14-456F-B160-27B85760B5BF |
---|
005 | 201807031639 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.500VND |
---|
039 | |a20180703163935|bhuentm|c20171227103358|dhuentm|y20171107110039|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN7149T |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aGiáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / |cNinh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a223tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aKỹ thuật đo lường |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân Bảy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(110): 10200439, 10205183, 10208552-653, 10226092-5, 10236650-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/giaotrinhdungsailapghepvakythuatdoluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a110|b160|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208552
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10208553
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208554
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208555
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208556
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208557
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208558
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10208559
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10208560
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10208561
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|