- Giáo trình
- 621.9 H6781B
Đồ gá gia công cơ khí tiện - phay - bào - mài /
DDC
| 621.9 H6781B |
Tác giả CN
| Hồ, Viết Bình |
Nhan đề
| Đồ gá gia công cơ khí tiện - phay - bào - mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào; Khoa cơ khí, chế tạo máy, Đại học sư phạm kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : nxb Đà Nẵng, 2000 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(5): 10210392-4, 10236217-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23D6A527-AEC7-4FFA-A385-2D7A910C3E0B |
---|
005 | 201807101434 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20180710143442|bhuentm|y20171113080721|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bH6781B |
---|
100 | |aHồ, Viết Bình |
---|
245 | |aĐồ gá gia công cơ khí tiện - phay - bào - mài / |cHồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào; Khoa cơ khí, chế tạo máy, Đại học sư phạm kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bnxb Đà Nẵng, |c2000 |
---|
300 | |a320tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10210392-4, 10236217-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dogagiacongcokhi2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210392
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 H6781B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10210393
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 H6781B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210394
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 H6781B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10236218
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 H6781B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10236217
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 H6781B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|