DDC
| 340.1 P535L |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật : / Trường đại học công nghiệp Việt Hung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Dùng cho đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Khoa
| Pháp luật đại cương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(59): 10211834-63, 10222812-35, 10229865, 10236128-9, 10236512-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A2576CF-7C21-481C-956E-708559BA2C90 |
---|
005 | 201806051505 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |a20180605150530|bhuentm|c20180406100803|dlinhntu|y20171208143350|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.1|bP535L |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật : / |cTrường đại học công nghiệp Việt Hung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a131tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng cho đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp |
---|
653 | |aLuật Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
690 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(59): 10211834-63, 10222812-35, 10229865, 10236128-9, 10236512-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhphapluattrungcapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a59|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236512
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
2
|
10236513
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
3
|
10211834
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10211835
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10211836
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10211837
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10211838
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10211839
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10211840
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10211841
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 P535L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào