DDC
| 540.76 N4994T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trường |
Nhan đề
| 1430 Câu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 / Chương trình chuẩn và nâng cao Nguyễn Xuân Trường : |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP Hô Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Bài Tập hóa học 11 |
Từ khóa tự do
| Hóa học 11 |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(42): 20215966-6007 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15055 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 08505EC3-B0C3-4A20-959A-7BA00A7F91E1 |
---|
005 | 201910081637 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |y20191008163658|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trường |
---|
245 | |a1430 Câu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 / |cNguyễn Xuân Trường : |bChương trình chuẩn và nâng cao |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP Hô Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a201tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 11 |
---|
653 | |aHóa học 11 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(42): 20215966-6007 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/1430cauhoitracnghiemhoahoc11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215966
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215967
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215968
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215969
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20215970
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20215971
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20215972
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20215973
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20215974
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20215975
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4994T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào