DDC
| 388 B6621C |
Tác giả TT
| Bộ Công Thương |
Nhan đề
| Logistics và xuất khẩu nông sản ở Việt Nam / Bộ Công Thương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2021 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Vận tải hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu nông sản |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(2): 10238922-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5CE6DA17-F79D-4BB6-96CC-21CB902E65F7 |
---|
005 | 202209271547 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 |
---|
039 | |y20220927154728|zhuentm |
---|
082 | |a388|bB6621C |
---|
110 | |aBộ Công Thương |
---|
245 | |aLogistics và xuất khẩu nông sản ở Việt Nam / |cBộ Công Thương |
---|
260 | |aHà Nội : |b Công Thương, |c2021 |
---|
300 | |a200tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aVận tải hàng hóa |
---|
653 | |aXuất khẩu nông sản |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10238922-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/logisticsvaxuatkhaunongsanovietnambocongthuong2021thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238922
|
TVTT_Kho sách T9
|
388 B6621C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238923
|
TVTT_Kho sách T9
|
388 B6621C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào