|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7D476DA7-BA74-4362-8775-FC707CBD6683 |
---|
005 | 202201212220 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20220121222009|blinhntu|c20211210142617|dlinhntu|y20180322152300|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bK619T |
---|
100 | |aCao, Thúy Xiêm |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cCao Thúy Xiêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2012 |
---|
300 | |a278tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aQuản trị - Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(36): 10224906-40, 10236676 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhtehocvimothuyxiem2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236676
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
2
|
10224906
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10224907
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10224908
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10224909
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10224910
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10224911
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10224912
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10224913
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-10-2019
|
|
10
|
10224914
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào