DDC
| 340.1 L46T |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương / Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(34): 10200609-10, 10210844, 10211820, 10226615-44 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 174E5470-F645-4DEF-8E67-F331E717330F |
---|
005 | 201806051614 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71.000VND |
---|
039 | |a20180605161504|bhuentm|c20180409151633|dlinhntu|y20180406141117|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.1|bL46T |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aPháp luật đại cương / |cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2010 |
---|
300 | |a435tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật quốc tế |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(34): 10200609-10, 10210844, 10211820, 10226615-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/phapluatdaicuong2010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a34|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200610
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
2
|
10226615
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10226616
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10226617
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10226618
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10226619
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10226620
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10226621
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:19-11-2018
|
|
9
|
10226622
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10226623
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|