|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DBE2CFE-42FA-4A30-A0C2-792F40FF0C7B |
---|
005 | 202112101049 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20211210105427|blinhntu|c20180607161832|dhuentm|y20180427081836|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết thống kê / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Thống kê; Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu: Chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a514tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(50): 10231643-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhlythuyetthongke2006ngocphacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10231643
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10231644
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10231645
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10231646
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10231647
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10231648
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10231649
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10231650
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10231651
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10231652
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|