|
000
| 00000nmm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1056 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | FC580727-01AC-4C71-8273-554244C874AD |
---|
005 | 202207211557 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000VND |
---|
039 | |a20220721155711|blinhntu|c20220721155640|dlinhntu|y20171023083935|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bP574 |
---|
100 | |aPhan, Quốc Phô |
---|
245 | |aGiáo trình cảm biến / |cPhan Quốc Phô (Chủ biên); Nguyễn Đức Chiến |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006, 2008 |
---|
300 | |a328tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCảm biến chân không |
---|
653 | |aCảm biến điện hóa |
---|
653 | |aCảm biến nhiệt độ |
---|
653 | |aCảm biến quang |
---|
653 | |aCảm biến |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aĐo lường và cảm biến |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Chiến |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(39): 10202669-98, 10202709-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhcambienducchienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a39|b25|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202669
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10202670
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10202671
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10202672
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10202673
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10202674
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10202675
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10202676
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10202677
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10202678
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 P574
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|