DDC
| 621.31 N5763Q |
Tác giả CN
| Ngô, Hồng Quang |
Nhan đề
| Thiết kế cấp điện : Dự toán, thủ tục thiết kế, thiết kế thực tế, lắp đặt / Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế cấp điện |
Từ khóa tự do
| Thiết kế chiếu sáng |
Từ khóa tự do
| Hệ thống cấp điện |
Từ khóa tự do
| Trạm biến áp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Tẩm |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10204633-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F736857A-279A-4BA9-882F-3AA06E061ED6 |
---|
005 | 201806151102 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000VND |
---|
039 | |a20180615110234|bhuentm|c20171215093339|dlinhntu|y20171026163841|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bN5763Q |
---|
100 | |aNgô, Hồng Quang |
---|
245 | |aThiết kế cấp điện : |bDự toán, thủ tục thiết kế, thiết kế thực tế, lắp đặt / |cNgô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a206tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThiết kế cấp điện |
---|
653 | |aThiết kế chiếu sáng |
---|
653 | |aHệ thống cấp điện |
---|
653 | |aTrạm biến áp |
---|
700 | |aVũ, Văn Tẩm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10204633-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/thietkecapdien2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204633
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10204634
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10204635
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10204636
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10204637
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10204638
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10204639
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10204640
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10204641
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10204642
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|