|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1207 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EFE040F0-B157-49C5-B133-77903243FC4B |
---|
005 | 202303081119 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20230308111931|blinhntu|c20180710145411|dhuentm|y20171116094827|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bL9759NH |
---|
100 | |aLưu, Văn Nhang |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa máy công cụ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a320tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aMáy công cụ - Sửa chữa |
---|
653 | |aSữa chữa bằng máy, bàn dao, bàn máy trượt |
---|
653 | |aSữa chữa các chi tiết của hệ thống điều khiển |
---|
653 | |aSửa chữa các chi tiết và cụm chi tiết |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aQuản lý kỹ thuật bảo trì |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(45): 10210648-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/kythuatsuachuamaycongcuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210648
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10210649
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210650
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10210651
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10210652
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10210653
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10210654
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10210655
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10210656
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10210657
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 L9759NH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|