|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FBD17207-D36A-4A72-B7F4-7E8B00E67968 |
---|
005 | 201806151040 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000VND |
---|
039 | |a20180615104107|bhuentm|c20171215094515|dlinhntu|y20171026101257|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bL4331D |
---|
110 | |aLê, Văn Doanh |
---|
245 | |aKỹ thuật chiếu sáng : |bChiếu sáng tiện nghi và hiệu quả năng lượng |
---|
245 | |cLê Văn Doanh (Chủ biên) |
---|
300 | |a287tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aHệ thống cung cấp điện |
---|
653 | |aHệ thống chiếu sáng |
---|
653 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
---|
700 | |aĐặng, Văn Đào|aNguyễn, Anh Tuấn|aLê, Hải Hưng|aNgô, Xuân Thành |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(11): 10204613-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatchieusangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204613
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10204614
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10204615
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10204616
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10204617
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10204618
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10204619
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10204620
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10204621
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10204622
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 L4331D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào