|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9947EF4F-7059-407B-BB5F-1830FFCFA7A6 |
---|
005 | 201806151036 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74.000VND |
---|
039 | |a20180615103655|bhuentm|c20171215094315|dlinhntu|y20171025163020|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bC5457 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chới |
---|
245 | |aKhí cụ điện / |cPhạm Văn Chới (Chủ biên); Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
---|
250 | |aIn lần thứ 6, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a386tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aHồ quang điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aMáy cắt điện cao áp |
---|
653 | |aNam châm điện |
---|
700 | |aBùi, Hữu Tín |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Tôn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10204326 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/khicudien2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204326
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-03-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|