|
000
| 00000nmm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56E3EBAB-5108-4787-8EA4-DF57FB271DEC |
---|
005 | 201806131632 |
---|
008 | 2001 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000VND |
---|
039 | |a20180613163255|bhuentm|c20171214104825|dlinhntu|y20171023093001|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bH6335 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Hiền |
---|
245 | |aHệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / |cNguyễn Công Hiền (Chủ biên); Nguyễn Mạnh Hoạch |
---|
260 | |aHà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a408tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHệ thống cung cấp điện |
---|
653 | |aThiết kế trạm biến áp |
---|
653 | |aTính toán phụ tải |
---|
653 | |aCung cấp điện |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Hoạch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(3): 10202929-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/hethongcungcapdienconghienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202929
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H6335
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10202930
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H6335
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10202931
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H6335
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào