DDC
| 621.381 V85C |
Tác giả CN
| Võ, Minh Chính |
Nhan đề
| Điện tử công suất : / Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh |
Lần xuất bản
| In lần 5 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công suất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Minh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(21): 10214349, 10218933-47, 10236606-7, 10237713-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10BBBF8C-132D-47F2-A5DF-BD5D79B7092C |
---|
005 | 201807241623 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73.000VND |
---|
039 | |a20180724162304|blinhntu|y20180716093208|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bV85C |
---|
100 | |aVõ, Minh Chính |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : / |cVõ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh |
---|
250 | |aIn lần 5 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aĐiện tử công suất |
---|
700 | |aPhạm, Quốc Hải |
---|
700 | |aTrần, Trọng Minh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(21): 10214349, 10218933-47, 10236606-7, 10237713-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucongsuat2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236606
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236607
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10218933
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10218934
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10218935
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10218936
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10218937
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10218938
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10218939
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10218940
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|