DDC
| 621.381 T7721T |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thịnh |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(98): 10206644-740, 10214360 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 790AAAF4-2D2F-4C37-B8FF-235AFCB3A7C3 |
---|
005 | 201806190854 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20180619085436|bhuentm|c20171227111849|dhuentm|y20171101080446|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bT7721T |
---|
100 | |aTrần, Văn Thịnh |
---|
245 | |aTính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / |cTrần Văn Thịnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a243tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aThiết bị điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(98): 10206644-740, 10214360 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/tinhtoanthietkethietbidientucongsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206644
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10206645
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206646
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206647
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206648
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206649
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206650
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206651
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10206652
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10206653
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T7721T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào