|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 698A783D-C383-4B08-B46B-B17883125C7A |
---|
005 | 201808071639 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000VND |
---|
039 | |a20180807163905|bhuentm|c20171227103637|dhuentm|y20171107083359|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.46|bV986H |
---|
245 | |aMáy điện I / |cVũ Gia Hanh chủ biên; [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a336tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aMáy điện không đồng bộ |
---|
653 | |aMáy điện quay |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Sáu |
---|
700 | |aPhan, Tử Thụ |
---|
700 | |aTrần, Khánh Hà |
---|
700 | |aVũ, Gia Hanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(40): 10208431-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/maydientap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208467
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
2
|
10208468
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
3
|
10208469
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
4
|
10208470
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
5
|
10208431
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10208432
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10208433
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10208434
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10208435
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10208436
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào