|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 038701B0-2A5A-4FEC-BB66-B14BA6132F02 |
---|
005 | 201807101501 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000VND |
---|
039 | |a20180710150158|bhuentm|y20180406085003|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.46|bV986H |
---|
245 | |aMáy điện II / |cVũ Gia Hanh chủ biên; [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a252tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aMáy điện đồng bộ |
---|
653 | |aMáy điện một chiều |
---|
653 | |aMáy điện xoay chiều |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Sáu |
---|
700 | |aPhan, Tử Thụ |
---|
700 | |aTrần, Khánh Hà |
---|
700 | |aVũ, Gia Hanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10226150-6, 10236287-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/maydientap22005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10226150
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
2
|
10226151
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10226152
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10226153
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10226154
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10226155
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10226156
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10236287
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236288
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.46 V986H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|