|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5BA47FF7-957A-4CC5-AB85-E737D3078BDA |
---|
005 | 202202241533 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c112.000VND |
---|
039 | |a20220224153346|blinhntu|c20180703162605|dhuentm|y20171108082506|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bT7721Đ |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy / |cTrần Văn Địch chủ biên; [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a836tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Đạt |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Bình |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Tiếp |
---|
700 | |aTrần, Văn Địch |
---|
700 | |aTrần, Xuân Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10209052, 10225711-3, 10226179 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/congnghechetaomay2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209052
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10225711
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-09-2023
|
|
3
|
10225712
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10225713
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-09-2023
|
|
5
|
10226179
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|