DDC
| 621.815 T7721Đ |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên; [ và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 836tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Chế tạo phôi |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế tạo máy |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Địch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Việt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(28): 10209054-67, 10226868, 10236165-74, 10237699-700, 10237805 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1E215A3-A0BF-4AEC-AB93-C6C2356AB17C |
---|
005 | 202202241536 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160.000VND |
---|
039 | |a20220224153624|blinhntu|c20180703162929|dhuentm|y20171108083029|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bT7721Đ |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy / |cTrần Văn Địch chủ biên; [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ ba có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a836tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Đạt |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Bình |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Tiếp |
---|
700 | |aTrần, Văn Địch |
---|
700 | |aTrần, Xuân Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(28): 10209054-67, 10226868, 10236165-74, 10237699-700, 10237805 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/congnghechetaomay2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209054
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209055
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:04-11-2024
|
|
3
|
10209056
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209057
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209058
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209059
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209060
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209061
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209062
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-10-2022
|
|
10
|
10209063
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T7721Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|