
DDC
| 691 P568L |
Tác giả CN
| Phùng, Văn Lự |
Nhan đề
| Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
Nhan đề
| Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 347tr. : ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu xây dựng |
Khoa
| Vật liệu xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Hữu |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Khắc Trí |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(10): 20213243-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22303F8D-AE68-4632-8912-DA879A4D1641 |
---|
005 | 201910011634 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000 |
---|
039 | |y20191001163408|zvandtq |
---|
082 | |a691|bP568L |
---|
100 | |aPhùng, Văn Lự |
---|
245 | |aVật liệu xây dựng / |cPhùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
---|
245 | |bViết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a347tr. : ; |c21cm |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aPhạm, Duy Hữu |
---|
700 | |aPhan, Khắc Trí |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(10): 20213243-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/vatlieuxaydunglaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20213243
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20213244
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20213245
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20213246
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20213247
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20213248
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20213249
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20213250
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20213251
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20213252
|
CSTT_Phòng mượn
|
691 P568L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|