|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15045 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F3E088EB-7AE8-462B-A001-FEB3B9C0E32F |
---|
005 | 201910081010 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000VND |
---|
039 | |a20191008101008|bvandtq|c20191008094941|dvandtq|y20191008094850|zvandtq |
---|
082 | |a540.7|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Hải Châu |
---|
245 | |aGiơi thiệu giáo án hóa học 11 : |bChương trình chuẩn và nâng cao / |cNguyễn Hải Châu, [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a319tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aHóa học sách giáo viên |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | |aVũ, Anh Tuấn |
---|
700 | |aĐào, Thu Nga |
---|
700 | |aNguyên, Thị Hồng Thúy |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(3): 20215569-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/gioithieugiaoanhoahoc11chuongtrinhchuanvanangcaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215569
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215570
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215571
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|