DDC
| 540.76 N4994H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hưng |
Nhan đề
| Bài tập chọn lọc hóa học 10 / Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Bài Tập hóa học 10 |
Từ khóa tự do
| Hóa học 10 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Thị Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(45): 20215578-622 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A38F8CF-35A6-4172-BE1D-37A23CBAD010 |
---|
005 | 201910081041 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20191008104126|bvandtq|y20191008103401|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Hưng |
---|
245 | |aBài tập chọn lọc hóa học 10 / |cNguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Thị Hồng Thúy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a263tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 10 |
---|
653 | |aHóa học 10 |
---|
700 | |aNguyên, Thị Hồng Thúy |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(45): 20215578-622 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitapchonlochoahoc10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215578
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215579
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215580
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215581
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20215582
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20215583
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20215584
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20215585
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20215586
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20215587
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào