|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA8F0BC3-AF9D-4AF6-8710-235E85F3BB87 |
---|
005 | 201910081024 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.300VND |
---|
039 | |a20191008102414|bvandtq|c20191008102240|dvandtq|y20191008102222|zvandtq |
---|
082 | |a540.7|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trường |
---|
245 | |aGiáo án hóa học 10 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Xuân Trường, [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c200 |
---|
300 | |a216tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aHóa học sách giáo viên |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | |aLê, Xuân Trọng |
---|
700 | |aLê, Trọng Tín |
---|
700 | |aNguyên, Phú Tuấn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(3): 20215575-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/hoahoc10sachgiaovienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215575
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215576
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215577
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 N4994T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|