|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0050033-7AFB-40B9-B10E-AA59E56E38B4 |
---|
005 | 202009161606 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40,000 |
---|
039 | |a20200916160654|bhuentm|c20200911154630|dhuentm|y20200911154509|zhuentm |
---|
082 | |a691|bN5764Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Cao Đức |
---|
245 | |aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Cao Đức |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a98tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Cao Đức |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Phát |
---|
700 | |aTrịnh, Hồng Tùng |
---|
710 | |aPhạm, Hữu Hanh |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10203468 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/giaotrinhthinghiemvatlieuxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10203468
|
CSTT_Phòng đọc
|
691 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|