|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFDDCEA9-D1E8-42FB-9437-8A3711278091 |
---|
005 | 202202251035 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20220225103550|blinhntu|c20191001092104|dvandtq|y20191001080434|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 1 / |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a226tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ, Nguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(50): 20212090-139 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212090
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20212091
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20212092
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20212093
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20212094
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20212095
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20212096
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20212097
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20212098
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20212099
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào