|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD7F2246-9EEA-4073-B75A-7A966B02D6F7 |
---|
005 | 202203171639 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83.000 |
---|
039 | |a20220317163953|bhuentm|y20220317151532|zhuentm |
---|
082 | |a658.12|bG3489T |
---|
100 | |aVũ, Duy Hào |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |bBộ môn tài chính doanh nghiệp |
---|
245 | |aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / |cVũ Duy Hào: Trần Minh Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2019 |
---|
300 | |a425tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aLý thuyết tài chính |
---|
700 | |aTrần, Minh Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10100779, 10237906-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhtaichinhdoanhnghiepvuduyhao2019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100779
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.12 G3489T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237906
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.12 G3489T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237907
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.12 G3489T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237908
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.12 G3489T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào