DDC
| 621.31 Ph 104 Ch |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chới |
Nhan đề
| Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí cụ điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-Trang thiết bị |
Khoa
| Máy điện và khí cụ điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Tôn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tín Hữu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026611-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036749-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F04C2A0-997F-4681-A803-E4E76D23A779 |
---|
005 | 201604291647 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190107152128|bchiemtt|c20160429164716|dvanpth|y20140630111120|zvanpth |
---|
082 | |a621.31|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Văn Chới |
---|
245 | |aKhí cụ điện / |cPhạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a386 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aKhí cụ điện |
---|
650 | |aĐiện|xTrang thiết bị |
---|
690 | |aMáy điện và khí cụ điện |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Tôn |
---|
700 | |aBùi Tín Hữu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026611-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036749-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/khicudien_phamvanchoi/0khicudien_phamvanchoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|