- Giáo trình
- 338.5 V97D
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc /
DDC
| 338.5 V97D |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Dũng |
Nhan đề
| 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2008 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thúy Xiêm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Minh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(197): 10220665, 10223611-804, 10225331, 10236550 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E201983A-2828-4F92-945C-E16AEED17982 |
---|
005 | 201806060845 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20180606084546|bhuentm|c20180315073401|dlinhntu|y20180315073338|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bV97D |
---|
100 | |aVũ, Kim Dũng |
---|
245 | |a101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cVũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2008 |
---|
300 | |a179tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aCao, Thúy Xiêm |
---|
700 | |aPhạm, Văn Minh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(197): 10220665, 10223611-804, 10225331, 10236550 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/101baitapkinhtevimochonlocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a197|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236550
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
2
|
10223611
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10223612
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10223613
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10223614
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10223615
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10223616
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10223617
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10223618
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10223619
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 V97D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|