|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D8739D8-D1EF-442B-8D77-C7B7C9673F49 |
---|
005 | 201904221021 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000VND |
---|
039 | |a20190422102052|bvandtq|y20190422102036|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.64|bL46N |
---|
100 | |aLê, Hoàng Nga |
---|
245 | |aThị trường chứng khoán/ |cLê Hoàng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2008 |
---|
300 | |a529tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aPhân tích chứng khoán |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(43): 20202939-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/thitruongchungkhoanlehoangnga2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20202939
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20202940
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20202941
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20202942
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20202943
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20202944
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20202945
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20202946
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20202947
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20202948
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào