|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3161 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D3DEC69F-837B-4604-979E-06B5D8F4B453 |
---|
005 | 202306291403 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000VND |
---|
039 | |a20230629140319|blinhntu|c20180601094530|dhuentm|y20180321164825|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.64|bL46N |
---|
100 | |aLê, Hoàng Nga |
---|
245 | |aThị trường chứng khoán/ |cLê Hoàng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a386tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aPhân tích chứng khoán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aThị trường chứng khoán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10224515, 10239038 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/thitruongchungkhoanhoangngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224515
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10239038
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.64 L46N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|