DDC
| 516.23 H591H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu phối cảnh |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu có số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tiến Thọ |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(189): 20209618-805, 20210681 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA7FA41E-1E4E-4D70-BC4D-6036E225121F |
---|
005 | 201909091514 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |y20190909151402|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 2, |pHình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / |cNguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a239tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aHình chiếu phối cảnh |
---|
653 | |aHình chiếu có số |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(189): 20209618-805, 20210681 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap21996thumbimage.jpg |
---|
890 | |a189|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20209618
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20209619
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20209620
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20209621
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20209622
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20209623
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20209624
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20209625
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20209626
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20209627
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|