|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07FFFB1A-9777-4621-9107-C20A1F6B68CD |
---|
005 | 201909100825 |
---|
008 | 1998 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |a20190910082517|bvandtq|y20190909152009|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 2, |pHình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / |cNguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a240tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aHình chiếu phối cảnh |
---|
653 | |aHình chiếu có số |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(50): 20209811-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap21998thumbimage.jpg |
---|
890 | |b0|a50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20209811
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20209812
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20209813
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20209814
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20209815
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20209816
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20209817
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20209818
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20209819
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20209820
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|