DDC
| 530.076 L9736B |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương. Tập 2, Điện, Dao động sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười tám |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Dao động sóng |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Trí Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(11): 10232653-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FED264D2-DB7C-43C1-B482-7255DBB363A0 |
---|
005 | 201806080905 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180608090532|bhuentm|c20180504164414|dlinhntu|y20180503101829|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.076|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lí đại cương. |nTập 2, |pĐiện, Dao động sóng / |cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a342tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aDao động sóng |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
700 | |aDư, Trí Công |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(11): 10232653-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/vatlydaicuongtap22013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10232653
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10232654
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10232655
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10232656
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10232657
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10232658
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10232659
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10232660
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10232661
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10232662
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|