|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD7D1AC5-0EA3-4D47-8664-B6F97D4F06EB |
---|
005 | 201805211026 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20180521102644|blinhntu|c20180517160933|dhuentm|y20180517110139|zhuentm |
---|
082 | |a620.3|bN4994K |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | |aBài tập dao động kỹ thuật / |cNguyễn Văn Khang,...[ và các tác giả] |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a242tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aDao động kỹ thuật |
---|
653 | |aDao động tuyến tính |
---|
700 | |aThái, Mạnh Cầu |
---|
700 | |aVũ, Văn Khiêm |
---|
700 | |aNguyễn,Phong Điền |
---|
710 | |aNguyễn, Nhật Lệ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10234443-9, 10236506-7, 10236527 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapdaodongkythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236506
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
10236507
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
10236527
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
10234443
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
10234444
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
10234445
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
10234446
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
10234447
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
10234448
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
10234449
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.3 N4994K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|