|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF2C421A-709A-4D8E-B45C-2C2A8FD79351 |
---|
005 | 201808131000 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000VND |
---|
039 | |a20180813100058|bhuentm|y20180809073815|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.106|bD65H |
---|
100 | |aĐoàn, Xuân Huệ |
---|
245 | |aCơ học ứng dụng /. |nTập 1 / |cĐoàn Xuân Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a267tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | |aVật thể rắn |
---|
653 | |aVật thể biến dạng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(7): 10236998-7004 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cohocungdungtap1xuanhuetap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236998
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236999
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:13-12-2018
|
|
3
|
10237000
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237001
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10237002
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10237003
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10237004
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.106 D65H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào