|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4585 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1EF953B4-8970-4F35-A034-C2E4B6380679 |
---|
005 | 201805301451 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 |
---|
039 | |a20180530145150|bhuentm|y20180530144437|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bT9262A |
---|
100 | |aTung, Andrew |
---|
245 | |aTechnical studies : |bThingking, presenting and making / |cAndrew Tung, Soh Beng Seng, Peter Stensel |
---|
260 | |aSingapore : |bPearson education Asia, |c2000 |
---|
300 | |a142tr. ; |c26cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTiếng Anh kỹ thuật |
---|
700 | |aSoh, Beng Seng |
---|
710 | |aStensel, Peter |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235641 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/technicalstudiesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235641
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T9262A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|