|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB96F99A-307A-4EAF-8C14-4788C508C452 |
---|
005 | 201806180958 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000VND |
---|
039 | |a20180618095847|blinhntu|c20180615160652|dhuentm|y20180614093134|zvandtq |
---|
082 | |a658.8|bL9411D |
---|
100 | |aLuck, David J. |
---|
245 | |aNghiên cứu Marketing =|bMarketing Research / |cDavid J. Luck, Ronald S. Rubin |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a649tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aNghiên cứu marketing |
---|
653 | |aPhân tích dữ liệu |
---|
653 | |aThu thập dữ liệu |
---|
700 | |a S. Rubin Ronald |
---|
700 | |a Phan, Văn Thăng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10235892, 10236028 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/nghiencuumarketingdavid2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235892
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 J114D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236028
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 L9411D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|