|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 588B1C25-7E7C-4F6C-BBB1-F0A7618D9217 |
---|
005 | 201808020817 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000VND |
---|
039 | |a20180802081753|bhuentm|c20180802081619|dhuentm|y20180723095313|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.388|bP491L |
---|
100 | |aPhạm, Hữu Lộc |
---|
245 | |aKỹ thuật truyền thanh truyền hình / |cPhạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a300tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật truyền hình |
---|
653 | |aTruyền hình tương tự |
---|
653 | |aTruyền hình số |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10236751 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuattruyenthanhtruyenhinhhuulocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236751
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.388 P491L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào