DDC
| 629.234 G3489T |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ ô tô : Phần Điện. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như,...[ và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
Phụ chú
| Bộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tố Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Ba |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(2): 10236850-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B368968-BE3A-415D-9050-3D7C47A4670E |
---|
005 | 201808081534 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 |
---|
039 | |a20180808153431|bhuentm|y20180803161424|zlinhntu |
---|
082 | |a629.234|bG3489T |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ ô tô : |bPhần Điện. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |cPhạm Tố Như,...[ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2010 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
---|
500 | |aBộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
---|
650 | |aÔ tô |
---|
653 | |aTrang bị điện ô tô |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aBảo dưỡng |
---|
700 | |aPhạm Tố Như |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nam |
---|
700 | |aHoàng Văn Ba |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10236850-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhcongngheotophandien2010128trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236850
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.234 G3489T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236851
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.234 G3489T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:26-02-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào