|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C19149E-E6DC-405C-B20C-E756736A64BB |
---|
005 | 201709121521 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180803091151|bnganpt|c20170912152154|dnguyenloi|y20050511|zhoannq |
---|
082 | |a671.0285|bM 450 |
---|
245 | |aMô phỏng số quá trình biến dạng / |cNguyễn Đắc Trung và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
650 | |aBiến dạng dẻo (Vật lý) - Lý thuyết |
---|
690 | |aKỹ thuật biến dạng tạo hình |
---|
700 | |aLê Thái Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022693-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029864-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/mophongsoquatrinhbiendang_nguyendactrung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|