|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8490 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | BE38C09F-CE67-47F8-A3CD-29F344EA0F28 |
---|
005 | 202208041613 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20220804161421|blinhntu|c20180808155736|dhuentm|y20180807084717|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.071|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Hương |
---|
245 | |aKế toán ngân hàng / |cNguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Thiện Thập |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2007 |
---|
300 | |a703tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán ngân hàng |
---|
700 | |aVũ, Thiện Thập |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10236898 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/ketoannganhang7032007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236898
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.071 N4994H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào