DDC
| 620.112 L46M |
Tác giả CN
| Lê, Quang Minh |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật rắn |
Từ khóa tự do
| Uốn ngang phẳng |
Từ khóa tự do
| Thanh |
Từ khóa tự do
| Uốn cộng kéo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(45): 20213753-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2846CCA2-5028-487C-B68D-C0331FF168BB |
---|
005 | 201911131031 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200VND |
---|
039 | |a20191113103155|bvandtq|y20191003090452|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bL46M |
---|
100 | |aLê, Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 1 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a139tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aUốn ngang phẳng |
---|
653 | |aThanh |
---|
653 | |aUốn cộng kéo |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(45): 20213753-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sucbenvatlieutap12006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20213753
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20213754
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20213755
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20213756
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20213757
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20213758
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20213759
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20213760
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20213761
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20213762
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào